--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động đĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động đĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động đĩ
Your browser does not support the audio element.
+
(ý xấu) Sexually aroused (nói về đàn bà)
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
động đĩ
:
(ý xấu) Sexually aroused (nói về đàn bà)
+
gáy sách
:
back of a book
+
bắt nọn
:
To pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth)
+
ngày rày
:
Today yearNgày rày năm ngoái tôi đang làm việc khácI was doing some different work today yearNgày rày sang năm tôi sẽ đi HuếI shall be going to Hue today year